Có 2 kết quả:

自杀炸弹杀手 zì shā zhà dàn shā shǒu ㄗˋ ㄕㄚ ㄓㄚˋ ㄉㄢˋ ㄕㄚ ㄕㄡˇ自殺炸彈殺手 zì shā zhà dàn shā shǒu ㄗˋ ㄕㄚ ㄓㄚˋ ㄉㄢˋ ㄕㄚ ㄕㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

suicide bomber

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

suicide bomber

Bình luận 0